Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

lôm lốp

Academic
Friendly

Từ "lôm lốp" trong tiếng Việt có nghĩa là "bẩn, không sạch sẽ, nhiều vết bẩn" hoặc " nhiều vết rách, không còn nguyên vẹn". Từ này thường được dùng để mô tả những đồ vật, đặc biệt quần áo, nhìn vào có vẻ không gọn gàng hoặc không mới.

Giải thích chi tiết:
  • Cách sử dụng: Từ "lôm lốp" thường được dùng để chỉ trạng thái bề ngoài của một vật, đặc biệt những vật người ta mong muốn phải sạch sẽ, gọn gàng. dụ, một chiếc áo nhiều vết bẩn hoặc bị rách có thể được mô tả "áo lôm lốp".
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Chiếc áo này lôm lốp quá, cần phải giặt."

    • đây, "lôm lốp" chỉ ra rằng chiếc áo không sạch sẽ do nhiều vết bẩn.
  2. Câu nâng cao: "Sau một ngày làm việc, quần áo của tôi đã trở nên lôm lốp, tôi phải giặt chúng ngay."

    • Trong câu này, "lôm lốp" không chỉ nói về vết bẩn còn ngụ ý rằng quần áo đã trải qua một ngày hoạt động cần được chăm sóc.
Biến thể từ liên quan:
  • Từ đồng nghĩa: "bẩn", "nhếch nhác", "khoảng vết", "mò mẫm" (trong ngữ cảnh kỹ, không gọn gàng).

  • Từ gần giống: "rách", "sờn", "mòn" – những từ này có thể được sử dụng để mô tả tình trạng của đồ vật nhưng không hoàn toàn giống với "lôm lốp".

Lưu ý:
  • "Lôm lốp" thường chỉ các vật cụ thể, như quần áo, nhưng cũng có thể được dùng trong các tình huống khác, như "nhà lôm lốp", nghĩa là nhà ở bẩn, không gọn gàng.
  • Cách dùng từ này có thể mang ý nghĩa nhẹ nhàng hoặc châm biếm, tùy vào ngữ cảnh.
  1. Nói màu trắng lắm: áo trắng lôm lốp.

Words Containing "lôm lốp"

Comments and discussion on the word "lôm lốp"